DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CẤP CHỨNG NHẬN SỰ PHÙ HỢP ĐẾN NGÀY 04-05-2020
TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
11 | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN NHẬT THÀNH | 68 đường 18A, khu phố 3, Phường Phước Bình, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón trung vi lượng Hà Lan | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 08/4/2020 hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón trung vi lượng JORDAN | ||||||
3 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK 23-5-6 Dragon | ||||||
12 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC THẾ KỶ | 35 đường số 3, khu đô thị mới Him Lam, phường Tân Hưng, quận 7, Tp.HCM | 1 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS01 (Kelpsoil) | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 16/4/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS02 (Humicold) | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS03 (Ecoworm) | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS04 (Neemsoil) | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS05 (Organic Ca-bo Fruit) | ||||||
6 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS06 (Humus Green) | ||||||
7 | Phân bón hữu cơ Ngựa vàng HS07 (Rainbow) | ||||||
13 | CÔNG TY TNHH NÔNG TRÍ | 176 Phạm Cự Lượng, khóm Đông Thịnh 6, phường Mỹ Phước, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | 1 | Phân nitro phosphat ABC NP 2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 20/4/2020 hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
14 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẢI DƯƠNG | Lô A4-1, khu A4, đường D9, khu công nghiệp Rạch Bắp, xã An Tây, thị xã Bến Cát, Bình Dương | 1 | Phân bón hữu cơ vi sinh Phân hữu cơ vi sinh HD 301 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 20/4/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón trung lượng Trung lượng Haiduong | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ khoáng Phân hữu cơ khoáng HD303 | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ khoáng Phân hữu cơ khoáng HD304 | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ Phân bón hữu cơ HaiDương | ||||||
6 | Phân bón hữu cơ HD Gold | ||||||
7 | Phân bón hữu cơ HD Green | ||||||
8 | Phân bón hữu cơ HD Grow | ||||||
9 | Phân bón hữu cơ HD Organic | ||||||
10 | Phân bón hữu cơ HD Grow | ||||||
11 | Phân bón hữu cơ Organic Vina | ||||||
12 | Phân bón hữu cơ HD Nutri | ||||||
13 | Phân bón hữu cơ HD Blu | ||||||
14 | Phân bón hữu cơ HD Strong | ||||||
15 | Phân bón hữu cơ HD Active | ||||||
15 | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN SÀI GÒN NÔNG LÂM | 164 Đường số 3, Khu phố 2, Phường Phước Bình, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón trung vi lượng Phân bón trung vi lượng Messa | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 21/4/2020 hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
2 | Phân bón trung vi lượng Phân bón trung vi lượng Si-Kenta | ||||||
3 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng Phân NPK mùa khô 21-5-5 MASTERY | ||||||
4 | Phân bón trung vi lượng Phân bón trung vi lượng Bo-Zn ISSauREN | ||||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK 18-18-8 MASTERY | ||||||
6 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK 19-8-21 MASTERY | ||||||
7 | Phân bón hỗn hợp NPK Phân NPK 20-20-15 MASTERY | ||||||
8 | Phân bón vi lượng Phân vi lượng Bo MASTERY | ||||||
16 | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HC | số 373/1/57D Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân kali viên, kali mảnh KALICA HC | Quy định tại Phụ lục V Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 21/4/2020 hiệu lực 03 năm |
|
17 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH APC | Lô A2, đường số 5, khu công nghiệp Hải Sơn (GĐ 3+4), xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1 | Phân bón hữu cơ APC Organic02 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 21/4/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón hữu cơ APC Organic06 | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ APC Organic68 | ||||||
18 | CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP ĐIỀN XANH | Số 76/19, Tây Hòa, Tổ 8, phường Phước Long A, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón lá NPK sinh học ĐX-10 K-Humate-Silic | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 21/4/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón lá kali sinh học ĐX-11 Humic | ||||||
3 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ĐX-2 | ||||||
4 | Phân bón hỗn hợp PK NPK Điền Xanh- RB | ||||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK Điền Xanh 10-60-10 | ||||||
6 | Phân bón lá hỗn hợp NPK Điền Xanh-Gibe | ||||||
7 | Phân bón trung lượng ĐX Xanh Canxi-Silic | ||||||
8 | Phân bón hỗn hợp NPK Điền Xanh ĐX-7 30-10-10 | ||||||
9 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ĐX Vinutri | ||||||
10 | Phân bón vi lượng ĐX Bor tím | ||||||
11 | Phân bón vi lượng Điền Xanh ĐX 8 | ||||||
12 | Phân bón vi lượng Điền Xanh Canxi-Bo | ||||||
13 | Phân bón hỗn hợp NPK Điền Xanh 7-5-45 | ||||||
14 | Phân kali viên, kali mảnh ĐX-12 Điền Xanh Kali | Quy định tại Phụ lục V Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | |||||
19 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM GROW | Trung tâm dịch vụ KCN Amata, đường Amata, KCN Amata, phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | 1 | Phân bón NPK-vi lượng Tam Nông Pháp Việt NPK 17-7-21 +7S+0,2B |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 25/4/2020 hiệu lực 03 năm |
|
2 | Phân bón NPK-vi lượng Tam Nông Pháp Việt NPK 16-16-8+7S+0,2B |
||||||
3 | Phân bón NPK-vi lượng Tam Nông Pháp Việt NPK 20-20-15+0,2B |
||||||
4 | Phân bón NPK-vi lượng Tam Nông Pháp Việt NPK 22-12-10+0,2B |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem