| TT | TÊN ĐƠN VỊ | STT SẢN PHẨM | LĨNH VỰC/ĐỐI TƯỢNG | TÊN QUY CHUẨN KỸ THUẬT | THỜI GIAN/HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
| 66 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AN HỮU ĐIỀN | 01 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK AN HỮU ĐIỀN 9-6-4 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 26/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
| 02 | Phân bón trung lượng CANXI SIC AN CO XANH COSY | |||||
| 03 | Phân bón trung lượng CANXI SIC AN HỮU ĐIỀN | |||||
| 04 | Phân bón trung lượng AN CO XANH ĐIỀN LONG | |||||
| 67 | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HƯNG PHÁT MÊ KÔNG | 01 | Phân bón trung lượng Hưng Phát | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 26/4/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 68 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP TKT | 01 | Phân bón trung lượng Silic Canxi 10-17,8 TKT | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 09/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 02 | Phân bón vi lượng Bo Canxi 0,2-14,2 TKT | |||||
| 69 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐẠI PHÁT | 01 | Phân bón trung lượng Đại Phát Fertilizer | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 09/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 02 | Phân bón trung vi lượng Đại Phát Canxi silic 24,1-10 | |||||
| 70 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TANIXA | 01 | Phân bón lá trung lượng MXV-NANNO SiO2hh 0,3 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 10/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
| 71 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA NÔNG LÚA XANH | 01 | Phân bón trung lượng LÚA XANH (GREEN RICE) – GR 09 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 13/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 72 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ÚC MỸ | 01 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ÚC MỸ 19-9-21+3S | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 14/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
| 02 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ÚC MỸ 27-15-10+3S | |||||
| 03 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 20-20-15 | |||||
| 04 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 22-20-15 | |||||
| 05 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ÚC MỸ 13-5-25+3S | |||||
| 06 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 22-10-5 | |||||
| 07 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 20-5-20 | |||||
| 08 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 15-15-15 | |||||
| 09 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ÚC MỸ 21-5-6+13S | |||||
| 10 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 24-6-4 | |||||
| 11 | Phân bón hỗn hợp NPK ÚC MỸ 14-8-6 | |||||
| 12 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ÚC MỸ 16-16-8+1,3S | |||||
| 13 | Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK ÚC MỸ 17-7-17+1,3S | |||||
| 14 | Phân bón NK bổ sung trung lượng NK ÚC MỸ 20-15+6S | |||||
| 15 | Phân bón NK bổ sung trung lượng NK ÚC MỸ 16-8+6S | |||||
| 73 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROW FA | 01 | Phân bón hỗn hợp NPK ECO FAT 16-16-8+6S+TE | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 15/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 74 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP VÀNG | 01 | Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng NNV01 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 16/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 02 | Phân bón vi lượng NNV04 | |||||
| 03 | Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng NNV07 | |||||
| 04 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng NNV12 | |||||
| 05 | Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng NNV13 | |||||
| 06 | Phân bón vi lượng NNV09 | |||||
| 75 | CHI NHÁNH NHÀ MÁY PHÂN BÓN NĂM SAO | 01 | Phân bón hữu cơ vi sinh NASA SMART | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 16/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
Hủy bỏ |
| 02 | Phân bón hữu cơ vi sinh Bi-Năm Sao | |||||
| 76 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC THẾ KỶ | 01 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE GREEN 22 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 16/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 02 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE YELLOW 28 | |||||
| 03 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE YELLOW 32 | |||||
| 04 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE YELLOW 45 | |||||
| 05 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE GREEN 50 | |||||
| 06 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE RED 55 | |||||
| 07 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE GREEN 60 | |||||
| 08 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE GREEN 65 | |||||
| 09 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE GREEN 70 | |||||
| 10 | Phân bón hữu cơ Organic EURONE RED 77 | |||||
| 77 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TÂY ĐÔ LONG AN | 01 | Phân bón lá kali sinh học có chất điều hòa sinh trưởng CÓC VÀNG 01 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 23/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 02 | Phân bón lá kali sinh học có chất điều hòa sinh trưởng CÓC VÀNG 02 | |||||
| 03 | Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng TADO 01 | |||||
| 78 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC | 01 | Phân bón hữu cơ vi sinh VIGAF-2.2.2 | Quy định tại Nghị định 108/2017/NĐ-CP về Quản lý phân bón | 24/5/2019 Hiệu lực 03 năm |
|
| 02 | Phân bón NPK hữu cơ VIGAF-CF | |||||
| 03 | Phân bón NPK hữu cơ VIGAF-9.4.6 | |||||
| 04 | Phân bón hữu cơ vi sinh VIGAF-B.O.F | |||||
| 05 | Phân bón hữu cơ khoáng VIGAF-6.4.6 | |||||
| 06 | Phân bón hữu cơ khoáng VIGAF-6.2.4 | |||||
| 07 | Phân bón NPK hữu cơ VIGAF-8.4.8 | |||||
| 08 | Phân bón hữu cơ khoáng VIGAF-3.4.2 |
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 267 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 386 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem