TT | Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | STT | sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng | Tên quy chuẩn kỹ thuật | Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) | Ghi chú |
1 | CÔNG TY TNHH VI HÓA | 385Đ, Đường Minh Phụng, Phường 10, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK 12-3-3 ViChem | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 20/05/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK 7-7-7 ViChem | ||||||
3 | Phân bón trung lượng Sea Shell 35Ca ViChem | ||||||
4 | Phân bón vi lượng Compi Mg-Zin | ||||||
2 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU FUWELL | Số nhà 17/5, Đường Nguyễn Văn Quá, Tổ 8B, Khu phố 1A, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ Organic Proactive FW | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 05/05/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ Organic Rooter FW | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ Organic Omax FW | ||||||
4 | Phân bón hữu cơ Organic Ratot FW | ||||||
5 | Phân bón hữu cơ Organic Numax FW | ||||||
6 | Phân bón hữu cơ Organic BM Gold FW | ||||||
3 | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN BESTFARM | 218A, KV Yên Thạnh, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ | 1 | Phân bón hữu cơ Organic Dr Khang | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 11/05/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
4 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN CONTINENTAL | 142/22 đường TA16, Phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón hữu cơ CONTINENTAL – ORGANIC 1 | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 10/05/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ CONTINENTAL – ORGANIC 2 | ||||||
3 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK FETICO 20-10-15 | ||||||
4 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK FETICO 32-10-10 | ||||||
5 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK FETICO 20-20-15 | ||||||
6 | Phân bón hỗn hợp NPK NPK FETICO 15-5-32 | ||||||
5 | CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN NGUYÊN NGỌC | Số 1126, Khu phố 2, Phường Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 1 | Phân amoni sulphat (Phân SA) SA KIM CƯƠNG XANH | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 26/05/2021 Hiệu lực 3 năm | |
6 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN AAA | 518A/18 Ấp Bình Hoà, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang | 1 | Phân bón sinh học Bình Địa 1 (Vino 01) | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 22/05/2021 Hiệu lực 3 năm | |
2 | Phân bón hữu cơ sinh học Bình Địa (Vino 02) | ||||||
3 | Phân bón hữu cơ sinh học Bình Địa 2 | ||||||
4 | Phân bón lá hữu cơ sinh học Bình Địa 3 | ||||||
7 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC PHÁT | Số 96A Đường Nguyễn Thái Học, Phường 1, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang | 1 | Phân diamoni phosphat (phân DAP)DAP 19-46-Ngoc Phat | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 19/05/2021 Hiệu lực 3 năm | |
8 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN CONTINENTAL | 142/22 đường TA16, Phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 1 | Phân bón trung lượng PHÂN TRUNG LƯỢNG CONTINENTAL | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 26/05/2021 Hiệu lực 3 năm | |
9 | CÔNG TY TNHH BIO DELTA | Số 168, Tổ 14, Ấp Phú Hữu Tây, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 1 | Phân bón hữu cơ Bio Delta HC Rooket | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 26/05/2021 Hiệu lực 3 năm | Hủy bỏ |
2 | Phân bón hữu cơ Bio Delta HC Bomby | ||||||
10 | CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUẬN THIÊN PHÚ | Số 36, Đường Tỉnh Lộ 8, Ấp 4, Hòa Phú, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | 1 | Phân NPK hữu cơ Phân bón Flo Mỹ TTP | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT | 31/05/2021 Hiệu lực 3 năm | |
2 | Phân NPK bổ sung trung lượng Phân bón Blue TTP |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem