TT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Ghi chú |
1 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH APC |
Lô A2, đường số 5, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
1 |
Phân bón lá trung vi lượng APC CANXI |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
08/02/2022 đến ngày 18/09/2024 |
|
2 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK APC GRO |
||||||
2 |
CÔNG TY TNHH VOI TRẮNG |
Cụm Công nghiệp Suối Sao, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
1 |
Phân bón hữu cơ vi sinh VT Tricho 01 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
08/02/2022 đến ngày 14/06/2023 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ vi sinh VT Tricho 02 |
||||||
3 |
Phân bón vi sinh vật VT-02 |
||||||
4 |
Phân bón vi sinh vật VT-04 |
||||||
3 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO ĐẠI HƯNG THĂNG |
C3/26A Bùi Thanh Khiết, Khu phố 3, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
1 |
Phân bón lá kali sinh học có chất điều hoà sinh trưởng DHT PUM |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
09/02/2022 đến ngày 18/09/2024 |
|
4 |
CÔNG TY TNHH NÔNG TRẠI NANO |
588B Đường số 13, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón lá trung-vi lượng Nano NF1 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
19/02/2022 đến ngày 18/02/2025 |
Đình chỉ |
|
2 |
Phân bón lá trung lượng Nano NF2 |
|||||
5 |
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN BẢO MINH |
23/5I ấp Chánh 2, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh. |
1 |
Phân bón hữu cơ Organic BM 20 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
19/02/2022 đến ngày 18/02/2025 |
Đình chỉ |
6 |
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT AN THỊNH |
53 đường Thanh Loan, phường 5, Quận 8, tp Hồ Chí Minh, Việt Nam |
1 |
Phân bón lá hỗn hợp PK AT-Fosika |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
23/02/2022 đến ngày 28/08/2023 |
Đình chỉ |
7 |
CÔNG TY TNHH NÔNG Á |
Số 06 đường E2, tỉnh lộ 2, Quỳnh Tân II, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông A Na, tỉnh Đắk Lắk |
1 |
Phân bón hữu cơ NÔNG Á 20 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
23/02/2022 đến ngày 24/12/2024 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ NÔNG Á 50 |
||||||
8 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH APC |
Lô A2, đường số 5, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), Xã Đức Hoà Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
1 |
Phân bón vi lượng G8 Bo |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT và Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
24/02/2022 đến ngày 07/08/2023 |
|
2 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK AGR100 APC |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
24/02/2022 đến ngày 18/09/2023 |
||||
3 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK SIN100 APC |
||||||
4 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng VITA100 APC |
||||||
5 |
Phân bón lá NPK sinh học TIN BOR APC |
||||||
6 |
Phân bón lá NPK sinh học VINACAL K-HUMATE APC |
|
|||||
9 |
CÔNG TY TNHH HOÀNG ĐẠI |
Lô D10, Rạch Bầu Hạ, phường 5, Thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
1 |
Phân bón lá sinh học VINACAL (Supagro) |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
24/02/2022 đến ngày 15/01/2025 |
Đình chỉ |
2 |
Phân bón lá NPK sinh học K-SUBOR |
||||||
3 |
Phân bón lá NPK sinh học VINA SUBOR |
||||||
4 |
Phân bón lá NPK sinh học BIO-ONE |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem