STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
1 |
CÔNG TY TNHH HÓA SINH ĐỒNG PHÁT |
ấp Hòa Điền, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
1 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón Đồng Phát |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
01/04/2022 đến ngày 30/01/2023 |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân bón ĐP Super Geen |
|||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NP |
Phân bón ĐP |
|||||
4 |
Phân bón hỗn hợp PK |
Lân Plus |
|||||
5 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón ĐP02 |
|||||
6 |
Phân bón vi lượng |
Phân bón ĐP |
|||||
7 |
Phân bón NP bổ sung trung lượng |
Phân bón ĐP GoodOne |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
2 |
CÔNG TY TNHH SX TM DV HOA LỢI |
Số 02 Hoàng Hữu Nam, khu phố Mỹ Thành, phường Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 88 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
15/4/2022 đến ngày 15/7/2023 |
2 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 66 |
|||||
3 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 08 |
|||||
4 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 39 |
|||||
5 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 86 |
|||||
6 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 79 |
|||||
7 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
HOA LỢI 32 |
|||||
8 |
Phân bón amoni clorua |
Đạm VL-HL |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
15/4/2022 đến ngày 08/1/2024 |
|||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
HOA LỢI 72 |
15/4/2022 đến ngày 15/7/2023 |
||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
HOA LỢI 68 |
|||||
11 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
HOA LỢI 09 |
|||||
12 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
HOA LỢI 38 |
|||||
13 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
LINAMIX |
|||||
14 |
Phân bón hỗn hợp NK |
Gà Pháp |
|||||
15 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
HOA LỢI 06 |
|||||
16 |
Phân Urê |
UREA-HOA LỢI |
|||||
3
|
CÔNG TY TNHH THIỆN NÔNG
|
4A102, đường Thanh Niên, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, Tp.HCM. |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA K.Linon K40 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
20/04/2022 đến ngày 28/8/2023
|
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA Kanon K49 |
|||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N08 |
|||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N04 |
|||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N18 |
|||||
6 |
Phân bón trung vi lượng |
Trung vi lượng Moquafer |
|||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Hỗn hợp NPK Moqua 14-8-6 |
|||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Hỗn hợp NPK Moqua 15-5-20 |
|||||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Hỗn hợp NPK Moqua 17-7-17 |
|||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Hỗn hợp NPK Moqua 16-16-8 |
|||||
11 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Hỗn hợp NPK Moqua 20-20-15 |
|||||
12 |
Phân bón trung lượng |
Trung lượng Moqua |
|||||
13 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N02 |
|||||
14 |
Phân bón vi lượng |
MOQUA TN N10 |
|||||
15 |
Phân bón hỗn hợp NK |
MOQUA TN N21 |
|||||
16 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N11 |
|||||
17 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N12 |
|||||
18 |
Phân bón vi lượng |
MOQUA TN N14 |
|||||
19 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
MOQUA TN N17 |
|||||
20 |
Phân bón hỗn hợp NP |
MOQUA TN N09 |
|||||
21 |
Phân bón hỗn hợp NK |
MOQUA TN N20 |
|||||
22 |
Phân bón vi lượng |
MOQUA TN N22 |
|||||
23 |
Phân bón vi lượng |
MOQUA TN N23 |
|||||
24 |
Phân kali viên, kali mảnh |
MOQUA TN N19 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem