STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Ghi chú |
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC THẾ KỶ |
35 đường số 3, khu đô thị mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
1 |
Phân bón hữu cơ-sinh học |
Phân bón hữu cơ hỗn hợp NNBD |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
28/04/2022 đến ngày 03/9/2023 |
|
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân NPK 20-20-15+TE NNBD |
||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân NPK 16-16-8+TE NNBD |
||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Phân NPK 15-5-15 NNBD |
||||||
5 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE GREEN 22 |
28/04/2022 đến ngày 20/3/2024 |
|||||
6 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE YELLOW 28 |
||||||
7 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE YELLOW 32 |
||||||
8 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE YELLOW 45 |
||||||
9 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE GREEN 50 |
||||||
10 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE RED 55 |
||||||
11 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE GREEN 60 |
||||||
12 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE GREEN 65 |
||||||
13 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE GREEN 70 |
||||||
14 |
Phân bón hữu cơ |
Organic EURONE RED 77 |
||||||
5 |
CÔNG TY TNHH ĐIỀN TRANG |
Số 13 Đường số 16, Khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ |
Neem Cake |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
04/04/2022 đến ngày 20/03/2024 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ |
Neem Fish |
||||||
3 |
Phân bón hữu cơ |
Humat Neem |
||||||
4 |
Phân bón hữu cơ |
Trimix Seaweed |
||||||
5 |
Phân bón hữu cơ |
Trimix Honey |
||||||
6 |
Phân bón hữu cơ |
Điền Trang Trimix Seaweed |
||||||
7 |
Phân bón hữu cơ |
Trimix N4 |
||||||
8 |
Phân bón hữu cơ |
TRICHOMIX T1(dạng rắn) |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
04/04/2022 đến ngày 14/06/2024 |
||||
9 |
Phân bón hữu cơ |
TRIMIX B1 (dạng lỏng) |
||||||
10 |
Phân bón hữu cơ |
TRIMIX-DT02 |
||||||
6 |
CÔNG TY TNHH SITTO VIỆT NAM |
Đường số 3A, KCN Biên Hòa II, Phường Long Bình, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1 |
Phân bón lá sinh học nhiều thành phần |
Phân bón lá AMINO KYTO |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
14/04/2022 đến ngày 05/04/2023 |
|
2 |
Phân bón lá vi sinh vật |
Phân bón lá RHODO PHOS |
||||||
3 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
Phân bón lá ROOT 777 |
||||||
7 |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU CÁNH ĐỒNG XANH |
Ấp 2 (Tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630), Xã Giao Long , Huyên Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
1 |
Phân bón hữu cơ |
Green Field 60 Extra |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
14/04/2022 đến ngày 13/04/2025 |
Hủy bỏ |
2 |
Phân bón hữu cơ |
Green Field 25 Standard |
||||||
8 |
CÔNG TY TNHH NUTIFER VN |
Lô D01A, CCN Đức Thuận, KCN Đức Hòa 3, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón hữu cơ |
Nuti Max Organic |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
20/04/2022 đến ngày 24/3/2026 |
|
2 |
Phân bón hữu cơ |
Nuti Proteinfish Organic |
||||||
3 |
Phân bón hữu cơ |
Nuti Premi Organic |
||||||
4 |
Phân bón hữu cơ |
Nuti Top Organic |
||||||
9 |
CÔNG TY TNHH VI SINH THÁI BÌNH DƯƠNG |
106D/111 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ |
BLACK CASTINGS |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
20/04/2022 đến ngày 19/04/2025 |
Hủy bỏ |
|
2 |
Phân bón hữu cơ |
VERMIMIX |
|||||
10 |
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP XANH BỀN VỮNG |
31/5 Đường 8, Khu phố 7, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ |
ORGANIC GREEN Si |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
28/04/2022 đến ngày 27/04/2025 |
Đình chỉ |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem