|
STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
|
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐÔNG Á |
Lô B120C, Đường B, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam. |
Phân FDA-Grow |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|
Phân FDA-Green |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-V8 |
rắn, lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA Flower |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Max K+ |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Bo Chelate |
rắn, lỏng |
Phân bón vi lượng |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Zn Chelate |
rắn, lỏng |
Phân bón vi lượng |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Áo Giáp Kẽm |
rắn, lỏng |
Phân bón vi lượng |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Photphonate |
rắn, lỏng |
Phân bón hỗn hợp PK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Botrac |
rắn, lỏng |
Phân bón vi lượng |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Chelsea |
rắn |
Phân bón hỗn hợp PK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA Arsenal |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA Canxi Bo |
rắn, lỏng |
Phân bón vi lượng |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Đặc chủng Max Phos P89 |
rắn, lỏng |
Phân bón hỗn hợp PK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Phos K+ |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
Phân FDA-Mesoco Zn |
rắn |
Phân bón vi lượng |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
FDA Grow 1 |
rắn, lỏng |
Phân bón hữu cơ |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
FDA Grow 68 |
rắn, lỏng |
Phân bón hữu cơ |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
FDA Max Om |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
FDA Oga Weed |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
FDA CH-80 |
rắn |
Phân bón hữu cơ |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
||||
|
FDA Amino Omega |
rắn, lỏng |
Phân bón hữu cơ |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 267 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 386 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem