9 |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH PHÂN BÓN NHẬT BẢN |
Lô B119B, đường A, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón VI LƯỢNG Công Ty Nhật Bản |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
25/05/2022 đến ngày 27/08/2023 |
Hủy bỏ |
2 |
NPK Công Ty Nhật Bản 20-20-15+2S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
3 |
NPK Công Ty Nhật Bản 17-8-19+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
4 |
NPK Công ty Nhật Bản 17-7-19+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
5 |
NPK Công Ty Nhật Bản 17-7-17+7S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
6 |
NPK Công Ty Nhật Bản 16-8-16+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
7 |
NPK Công Ty Nhật Bản 18-8-16+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
8 |
NPK Công Ty Nhật Bản 20-12-8+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
9 |
NPK Công Ty Nhật Bản 18-12-8+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
10 |
NPK Công Ty Nhật Bản 20-5-6+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
11 |
NPK Công Ty Nhật Bản20-5-5+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
10 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN USA |
Lô B118, Đường số 5, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón Vi Lượng Công Ty USA |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
26/05/2022 đến ngày 27/08/2023 |
Hủy bỏ |
2 |
NPK Công Ty USA 20-5-5+13S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
3 |
NPK Công Ty USA 20-5-6+13S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
4 |
NPK Công Ty USA 20-6-6+13S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
5 |
NPK Công Ty USA 16-8-16+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
6 |
NPK Công Ty USA 17-8-16+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
7 |
NPK Công Ty USA 18-8-17+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
8 |
NPK Công Ty USA 18-8-18+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
9 |
NPK Công Ty USA 17-7-17+7S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
10 |
NPK Công Ty USA 17-7-19+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
11 |
NPK Công Ty USA 17-8-19+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
12 |
NPK Công Ty USA 16-12-15+5S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
13 |
NPK Công Ty USA 20-12-8+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
14 |
NPK Công Ty USA 18-8-15+6S |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
||||||
11 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT HUY BẢO |
Ấp Sông Xoài 1, Xã Sông Xoài, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1 |
Green 433-60 OM |
Phân bón hữu cơ |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
06/05/2022 đến ngày 29/08/2023 |
Đình chỉ |
2 |
Huy Bảo |
Phân bón hữu cơ |
06/05/20 đến ngày 22/04/2023 |
Đình chỉ | ||||
3 |
HB3 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
||||||
4 |
HB4 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
||||||
5 |
MAI NỞ NPK 8-4-8+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
6 |
MAI NỞ ORGANIC NPK 7-7-7+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
7 |
MAI VÀNG NPK 18-3-3+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
8 |
MAI NỞ VANDA NPK 16-3-3+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
9 |
MAI NỞ NPK 14-4-4+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
10 |
MAI TÍM NPK 12-3-14+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
11 |
MAI NỞ NPK 4-7+10 OM |
Phân bón NPK hữu cơ |
||||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem