TT |
Tên cơ sở chứng nhận |
Địa chỉ sản xuất |
Ngày cấp |
Ngày hết hiệu lực |
Đối tượng cây trồng (sản phẩm) |
Diện tích chứng nhận (ha) |
Sản lượng dự kiến/năm (tấn/năm) |
Mã số chứng nhận (nếu có) |
Tình trạng |
1 |
Hộ sản xuất |
phường Xuân Tân, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
26/06/2023 |
25/06/2026 |
Qủa Sầu Riêng |
0.5 ha |
13 tấn/năm |
VietGAP.23 – 0001/SGC |
Còn hiệu lực |
2 |
Công ty cổ phần tổng công ty Chè Nghệ An; Chi nhánh Công ty cổ phần tổng công ty Chè Nghệ An – Xí Nghiệp CBDV Chè Anh Sơn |
Đội Nông Nghiệp Kim Long, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
12/07/2023 |
12/07/2023 |
Chè Búp Tươi |
30 ha |
700-720 tấn/năm |
VietGAP.23 – 0002/SGC |
Hủy bỏ |
3 |
Công ty TNHH |
Thửa đất số 212, tờ bản đồ số 35, Khu phố 1; phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
20/07/2023 |
19/07/2026 |
Rau ăn lá (Cải bẹ dún; Cải bẹ trắng; Rau muống nước; Rau ngò ôm; |
1.0 ha |
72 tấn/năm |
VietGAP.23 – 0003/SGC |
Còn hiệu lực |
23/11/2424 | 29 Lượt xem
30/11/2424 | 18 Lượt xem
13/12/2424 | 19 Lượt xem
28/09/2424 | 68 Lượt xem
02/11/2424 | 42 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 139 Lượt xem
18/09/2424 | 61 Lượt xem
21/10/2424 | 65 Lượt xem
05/03/2424 | 173 Lượt xem