|
STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (năm hết hiệu lực) |
Tình trạng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
|
1
|
CÔNG TY TNHH THIỆN NÔNG
|
4A102 đường Thanh Niên, Ấp 4, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
MOQUA K.Linon K40 |
rắn, lỏng |
Phân bón |
2028 |
Còn hiệu lực |
QCVN 01-189:2019 /BNNPTNT |
|
MOQUA Kanon K49 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N08 |
rắn, lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N04 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N18 |
rắn, lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Trung vi lượng Moquafer |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Hỗn hợp NPK Moqua 14-8-6 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Hỗn hợp NPK Moqua 15-5-20 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Hỗn hợp NPK Moqua 17-7-17 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Hỗn hợp NPK Moqua 16-16-8 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Hỗn hợp NPK Moqua 20-20-15 |
rắn |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
Trung lượng Moqua |
rắn, lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N02 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N10 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N21 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N11 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N12 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N14 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N17 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N09 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N20 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N22 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
|||||
|
MOQUA TN N23 |
lỏng |
Phân bón |
Còn hiệu lực |
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 266 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 385 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem