|
STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
|
7 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N |
1331/27 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
40 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 18-18-18 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
23/9/2022 đến ngày 04/9/2023 |
|
41 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 17-8-26 |
|||||
|
42 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 15-5-25 |
|||||
|
43 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 17-7-21 |
|||||
|
44 |
Phân bón monokali phosphat (MKP) |
TMVN-MKP |
|||||
|
45 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 30-10-9 |
|||||
|
46 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Bo(dạng rắn) |
|||||
|
47 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN PK 28-30(dạng rắn) |
|||||
|
48 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN King-NPK 6,9-6,3-6,03(dạng rắn) |
|||||
|
49 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN Kali NPK 5,9-6-7,05(dạng rắn) |
|||||
|
50 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Canxi(dạng rắn) |
|||||
|
51 |
Phân bón hữu cơ |
TMVN Organic 01(dạng rắn) |
|||||
|
52 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Bio-Organic 07(dạng rắn) |
|||||
|
53 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Mineral Organic 09(dạng rắn) |
|||||
|
54 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Mineral Organic 10(dạng rắn) |
|||||
|
55 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Bio-Organic 02(dạng rắn) |
|||||
|
56 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Bio-Organic(dạng rắn) |
|||||
|
57 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Lân humic(dạng rắn) |
|||||
|
58 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
Trâu vàng vi sinh(dạng rắn) |
|||||
|
59 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Pro.Bio-Organic(dạng rắn) |
|||||
|
60 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Mineral Organic 03(dạng rắn) |
|||||
|
61 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-45(dạng lỏng) |
|||||
|
62 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-42(dạng lỏng) |
|||||
|
63 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-K62(dạng lỏng) |
|||||
|
64 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
TMVN K-Humat vàng(dạng lỏng) |
|||||
|
65 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
TMVN Lân-vàng(dạng lỏng) |
|||||
|
66 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-kali(dạng lỏng) |
|||||
|
67 |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
TMVN-Canxi(dạng lỏng) |
|||||
|
68 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-S1 (dạng lỏng) |
|||||
|
69 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
TMVN-55(dạng lỏng) |
|||||
|
70 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-Gell(dạng lỏng) |
|||||
|
71 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-K60(dạng lỏng) |
|||||
|
72 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Orgahumic(dạng rắn) |
|||||
|
73 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
TMVN Organic VSV(dạng rắn) |
|||||
|
74 |
Phân bón lá lân sinh học |
TMVN Humiphos(dạng lỏng) |
|||||
|
75 |
Phân bón lá kali sinh học |
TMVN Kali-Humic(dạng lỏng) |
|||||
|
76 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
TMVN-40(dạng lỏng) |
|||||
|
77 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-Mix(dạng lỏng) |
|||||
|
78 |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
TMVN-Cabo(dạng lỏng) |
|||||
|
79 |
Phân bón lá vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-Boga(dạng lỏng) |
|||||
|
80 |
Phân bón lá NPK sinh học |
TMVN-Fish(dạng lỏng) |
|||||
|
|
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 267 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 386 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem