STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
7 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N |
1331/27 |
81 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN-3 NPK 10-30-30+TE |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
23/9/2022 đến ngày 04/9/2023 |
82 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN-4 NPK 5-60-10+TE |
|||||
83 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN-5 NK 5-40+0,75Zn |
|||||
84 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN-Lân đỏ PK 33-5(dạng lỏng) |
|||||
85 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
BU-N 03 NPK 33-9-9+TE |
|||||
86 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Combi(dạng lỏng) |
|||||
87 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Bo đen(dạng lỏng) |
|||||
88 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 17-7-17+TE |
|||||
89 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 16-16-8(dạng lỏng) |
|||||
90 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BU-F 05 NPK 15-5-15+TE |
|||||
91 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 15-7-21(dạng lỏng) |
|||||
92 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 17-5-23+TE |
|||||
93 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 26-19-5(dạng lỏng) |
|||||
94 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN Stop NK 9,5-30+TE |
|||||
95 |
Phân bón kali viên, kali mảnh |
TMVN Kali đen |
|||||
96 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN-Big02 NK 15-30+TE |
|||||
97 |
Phân bón NP bổ sung vi lượng |
TMVN NP 22-10+TE |
|||||
98 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN NK 20-22+TE |
|||||
99 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng |
TMVN NPK 16-8-16+TE |
|||||
100 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN HN-49 NPK 27-17-5(dạng lỏng) |
|||||
101 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BU-F 01 NPK 17-12-8+TE |
|||||
102 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BU-F 02 NPK 16-5-18+TE |
|||||
103 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 13-8-21+TE |
|||||
104 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Bo kẽm(dạng lỏng) |
|||||
105 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-VL(dạng lỏng) |
|||||
106 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN-Roots NPK 22-12-10+TE |
|||||
107 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN Grow NPK 24-15-11+TE |
|||||
108 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN-OM01 NPK 14,5-9,5-4+TE |
|||||
109 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN-OM02 NK 11,5-15,5+TE |
|||||
110 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN-OM848 NPK 8-4-8+TE |
|||||
111 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
TMVN BU-Fost 450 PK 33,57-5+0,1Zn |
|||||
112 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN Muti-F NPK 6-5-7+TE |
|||||
113 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 10-54-10+TE |
|||||
114 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 15-30-15+TE |
|||||
115 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 7-5-49+TE |
|||||
116 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Cu-Zn-Mg(dạng lỏng) |
|||||
117 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Mix-TE(dạng lỏng) |
|||||
118 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Combi-F(dạng lỏng) |
|||||
119 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BU-N NPK 20-5-5+TE |
|||||
120 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Temix(dạng lỏng) |
|||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem