STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
7 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N |
1331/27 |
121 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 5-54-15+TE |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
23/9/2022 đến ngày 04/9/2023 |
122 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN Rich 10 NK 7-12+TE |
|||||
123 |
Phân bón hỗn hợp PK |
YOO-HI Phos PK 32-6 (dạng lỏng) |
|||||
124 |
Phân bón vi lượng |
Yoo-Bo Gold (dạng lỏng) |
|||||
125 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 35-10-5+TE |
|||||
126 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN Grant PK 32-5 (dạng lỏng) |
|||||
127 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
TMVN PK 50-20+TE |
|||||
128 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Chelate (dạng lỏng) |
|||||
129 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN Blue NPK 22-10-8+TE |
|||||
130 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN Red NPK 19-9-19+TE |
|||||
131 |
Phân bón vi lượng |
FD-Bio Combi chelate (dạng lỏng) |
|||||
132 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 5-4-54+TE |
|||||
133 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN NPK 22-10-5+TE |
|||||
134 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Mix-Combi (dạng lỏng) |
|||||
135 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Big-Combi (dạng lỏng) |
|||||
136 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
BU-N Kẽm NK 19,5-3+TE |
|||||
137 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN NK 10-30+TE |
|||||
138 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
TMVN Zinphos PK 33-5+TE |
|||||
139 |
Phân bón PK bổ sung trung lượng |
TMVN Caphos PK 23-10,4+3Ca |
|||||
140 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
TMVN BU-Fruit NPK 10-12-8+TE |
|||||
141 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN NPK 15-15-15 (dạng lỏng) |
|||||
142 |
Phân bón vi lượng |
TMVN-Bo (dạng lỏng) |
|||||
143 |
Phân bón hỗn hợp PK |
TMVN PK 28-30(dạng lỏng) |
|||||
144 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN King NPK 6,9-6,3-6,03 (dạng lỏng) |
|||||
145 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
TMVN Kali NPK 5,9-6-7,05 (dạng lỏng) |
|||||
146 |
Phân bón vi lượng |
TMVN Canxi (dạng lỏng) |
|||||
147 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
TMVN-Big01 NK 9,4-20,9+TE |
|||||
148 |
Phân bón hữu cơ |
TMVN Organic 01 (dạng lỏng) |
|||||
149 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Bio-Organic 07 (dạng lỏng) |
|||||
150 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Mineral Organic 09 (dạng lỏng) |
|||||
151 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Mineral Organic 10 (dạng lỏng) |
|||||
152 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Bio-Organic 02 (dạng lỏng) |
|||||
153 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Bio-Organic (dạng lỏng) |
|||||
154 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Lân humic (dạng lỏng) |
|||||
155 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
Trâu vàng vi sinh (dạng lỏng) |
|||||
156 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Pro.Bio-Organic (dạng lỏng) |
|||||
157 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
TMVN Mineral Organic 03 (dạng lỏng) |
|||||
158 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-45 (dạng rắn) |
|||||
159 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-42 (dạng rắn) |
|||||
160 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-K62 (dạng rắn) |
|||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem