|
STT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
Loại |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
|
7 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MINH V.N |
1331/27 |
161 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
TMVN K-Humat vàng (dạng rắn) |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
23/9/2022 đến ngày 04/9/2023 |
|
162 |
Phân bón lá hỗn hợp PK |
TMVN Lân-vàng (dạng rắn) |
|||||
|
163 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-kali (dạng rắn) |
|||||
|
164 |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
TMVN-Canxi (dạng rắn) |
|||||
|
165 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-S1 (dạng rắn) |
|||||
|
166 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
TMVN-55 (dạng rắn) |
|||||
|
167 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-Gell (dạng rắn) |
|||||
|
168 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-K60 (dạng rắn) |
|||||
|
169 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
TMVN Orgahumic (dạng lỏng) |
|||||
|
170 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
TMVN Organic VSV(dạng lỏng) |
|||||
|
171 |
Phân bón lá lân sinh học |
TMVN Humiphos (dạng rắn) |
|||||
|
172 |
Phân bón lá kali sinh học |
TMVN Kali-Humic (dạng rắn) |
|||||
|
173 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
TMVN-40 (dạng rắn) |
|||||
|
174 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-Mix (dạng rắn) |
|||||
|
175 |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
TMVN-Cabo (dạng rắn) |
|||||
|
176 |
Phân bón lá vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
TMVN-Boga (dạng rắn) |
|||||
|
177 |
Phân bón lá NPK sinh học |
TMVN-Fish (dạng rắn) |
|||||
|
8 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CHÂU ÂU |
40 Lô F1, Đường DD6-1, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
1 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Châu âu NitroN (EURO- NitroN) |
Phù hợp với QCVN 01-189:2019/BNNPTNT ban hành ngày 27 tháng 08 năm 2019 |
23/9/2022 đến ngày 05/9/2023 |
|
2 |
Phân bón lá đạm trung vi lượng |
Châu Âu-CaMaZic (EURO- CaMaZic) |
|||||
|
3 |
Phân bón lá kali sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Châu Âu HuFulvic (EURO-Hufulvic) |
|||||
|
4 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Châu Âu-K (EURO-K) |
phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
|
5 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
Châu Âu-N (EURO-N) |
|||||
|
6 |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Châu Âu Delta (EURO-Delta) |
|||||
|
7 |
Phân bón lá NPK sinh học |
Châu Âu-Fuka (EURO-Fuka) |
|||||
|
|
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 267 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 386 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem