Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 01/12/2021 đến 10/12/2021
|
TT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Ghi chú |
|
1 |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MIỀN NAM |
299B Nam Hòa, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
1 |
Phân bón trung vi lượng MN 01 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
01/12/2021 đến ngày 09/04/2023 |
|
|
2 |
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU |
47A Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ, Việt Nam |
1 |
Phân bón vi lượng Phân vi lượng Global 9999 TE+2 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
01/12/2021 đến ngày 06/09/2023 |
|
|
2 |
Phân bón vi lượng Phân vi lượng Global 9999 TE+3 |
||||||
|
3 |
Phân bón vi lượng Phân vi lượng Global 9999 TE+4 |
||||||
|
3 |
CÔNG TY TNHH VOI TRẮNG |
Cụm Công nghiệp Suối Sao, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai |
1 |
Phân bón vi lượng Delta 1 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
01/12/2021 đến ngày 14/06/2023 |
|
|
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK Delta 55 NPK 10-5-47 |
||||||
|
3 |
Phân bón vi lượng TĂNG MỦ JIFUM |
||||||
|
4 |
Phân bón vi lượng Cu2O |
||||||
|
5 |
Phân bón lá NPK sinh học VT 8-5-3 |
||||||
|
6 |
Phân bón lá NPK sinh học VT 3-8-8 |
||||||
|
4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GENTA THỤY SĨ |
Số 34 Đường 6B, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
06/12/2021 đến ngày 27/08/2023 |
|
|
2 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng G.A 02 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
3 |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||||
|
4 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
5 |
Phân bón hỗn hợp PK G.A 08 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||||
|
6 |
Phân bón NPK sinh học G.A 09 |
||||||
|
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK G.A 10 |
||||||
|
8 |
Phân bón hỗn hợp PK G.A 11 |
||||||
|
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK G.A 12 |
||||||
|
10 |
Phân bón NPK bổ sung trung lượng G.A 14 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
11 |
Phân bón vi lượng G.A 17 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||||
|
12 |
Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng G.A 18 |
||||||
|
13 |
Phân bón NK bổ sung trung lượng G.A 19 |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
14 |
Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng G.A 20 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||||
|
15 |
Phân bón vi lượng G.A 21 |
||||||
|
16 |
Phân bón hỗn hợp NK G.A 23 |
||||||
|
17 |
Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng G.A 24 |
||||||
|
18 |
Phân bón vi lượng G.A 25 |
||||||
|
19 |
Phân bón vi lượng I300.M-ri |
||||||
|
20 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng Plactti HN 1 SPL |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
21 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng Lacca S.OTO 500SPC |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
22 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng Lacca S.OTO 4SFP |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
|||||
|
23 |
Phân bón vi lượng Antracool Zinc++ |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
|||||
|
24 |
Phân bón vi lượng Antacool Zinc++ |
||||||
|
25 |
Phân bón vi lượng Bonsai’S 20SPC |
||||||
|
26 |
Phân bón vi lượng G.A 34 |
||||||
|
27 |
Phân bón hỗn hợp NK G.A 37 |
||||||
|
28 |
Phân bón vi lượng G.A 40 |
||||||
|
29 |
Phân bón vi lượng G.A 41 |
||||||
|
30 |
Phân bón hỗn hợp NPK G.A 42 |
||||||
|
31 |
Phân bón hỗn hợp NPK G.A 43 |
||||||
|
32 |
Phân bón hỗn hợp PK Fuji 6 |
06/12/2021 đến ngày 18/09/2023 |
|||||
|
33 |
Phân canxi nitrat GA Plus 04 |
06/12/2021 đến ngày 12/5/2024 |
|||||
|
34 |
Phân kali clorua GA Plus 09 |
||||||
|
35 |
Phân monoamoni phosphat (MAP) GA Plus 15 |
||||||
|
36 |
Phân monoamoni phosphat (MAP) GA Plus 16 |
||||||
|
37 |
Phân kali dihydrophosphat GA Plus 17 |
||||||
|
38 |
Phân monokaliphosphat (MKP) GA Plus 18 |
||||||
|
39 |
Phân superphosphat kép GA Plus 21 |
||||||
|
40 |
Phân superphosphat kép GA Plus 22 |
||||||
|
41 |
Phân bón hữu cơ Fujigold |
06/12/2021 đến ngày 10/8/2024 |
|||||
|
42 |
Phân bón hữu cơ GApuls |
||||||
|
43 |
Phân bón hữu cơ NAMY gold |
||||||
|
44 |
Phân bón hữu cơ NAUCplus |
||||||
|
45 |
Phân bón hữu cơ FUJIplus 01 |
||||||
|
46 |
Phân bón hữu cơ Fuplus 03 |
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 267 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 386 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem