| STT | Tên đơn vị được cấp chứng nhận | Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) | Tên sản phẩm được chứng nhận | Dạng sản phẩm | Loại sản phẩm |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) | Tên quy chuẩn kỹ thuật |
| 7 | CÔNG TY TNHH MTV LAKMIN THÁI | Lô B230, Đường số 8, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam | DD Hus 2 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | 14/12/2023 đến ngày 13/12/2026 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
| NPK DD Hus 6 | Dạng lỏng | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
| Lakthai A 43 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai A 44 | Dạng rắn | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai A 45 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai A 46 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai A 48 | Dạng lỏng | Phân bón hỗn hợp NPK | |||||
| NPV 13 B+ | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| NPV 14 H+ | Dạng rắn | Phân bón vi lượng | |||||
| NPV 15 Cu+ | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakmin 25 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakmin 26 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai 3 | Dạng rắn | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai 4 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Nonghoi 02 Đồng Đỏ SC | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Nonghoi 07 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Lakthai 32 | Dạng rắn | Phân bón lá NPK-vi lượng | |||||
| Lakthai 35 | Dạng lỏng | Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần | |||||
| Lakthai 39 | Dạng lỏng | Phân bón lá đạm-trung lượng | |||||
| 8 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP VÀNG | Lô B211- Đường số 5- Khu công nghiệp Thái Hòa- Ấp Tân Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An. | Phân bón NNV02 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK | 13/12/2023 đến ngày 12/12/2026 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/ BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2020 |
| Phân bón NNV04 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Phân bón NNV05 | Dạng rắn | Phân bón vi lượng | |||||
| Phân bón NNV11 | Dạng rắn | Phân bón NPK-vi lượng | |||||
| Phân bón NNV14 | Dạng rắn | Phân bón vi lượng | |||||
| Phân bón NNV16 | Dạng rắn | Phân bón vi lượng | |||||
| Phân bón NNV39 | Dạng lỏng | Phân bón vi lượng | |||||
| Phân bón NNV50 | Dạng rắn | Phân bón NPK-vi lượng | |||||
| Phân bón NNV10 | Dạng lỏng | Phân bón NPK-vi lượng | |||||
| Phân bón NNV09 | Dạng rắn | Phân bón sinh học-vi lượng | |||||
| Phân bón NNV25 | Dạng rắn | Phân bón hỗn hợp NPK |
12/07/2525 | 140 Lượt xem
20/09/2525 | 66 Lượt xem
23/11/2424 | 267 Lượt xem
11/01/2525 | 283 Lượt xem
07/06/2525 | 154 Lượt xem
28/09/2424 | 398 Lượt xem
30/11/2424 | 386 Lượt xem
12/04/2525 | 321 Lượt xem
06/04/2424 | 369 Lượt xem
02/11/2424 | 269 Lượt xem