Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Dạng sản phẩm |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MẦM XANH |
Mầm Xanh 3 |
Số 35 Đường 8C, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
lỏng |
Phân bón lá sinh học |
12/04/2023 đến ngày 26/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Mầm Xanh 7 (MX-HUMATE) |
lỏng |
Phân bón lá sinh học |
||||
Mầm Xanh 1 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
Mầm Xanh 2 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||
Mầm Xanh 4 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||
Mầm Xanh 5 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||
Mầm Xanh 6 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||
Mầm Xanh 8 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NK |
||||
Mầm Xanh 9 |
rắn |
Phân bón lá hỗn hợp NPK |
||||
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ÁNH DƯƠNG |
Phân NPK Thái Dương 20-15-7 |
30/26/12A Đỗ Nhuận, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
16/04/2023 đến ngày 15/04/2026. |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
NPK 17-6-17+TE PTP |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-4-6+5S+TE PTP |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-20-15+TE PTP |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân NPK Best one 16-16-8+8S |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân NPK Best one 16-6-22 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
CÔNG TY CỔ PHẦN AGRILAS |
Bò Vàng 05 |
Lô F13, Đường số 5, Khu công nghiệp Đức Hòa III - Hồng Đạt, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Rắn |
Phân bón NPK hữu cơ |
24/04/2023 đến ngày 12/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
AgriGold CA-MAX |
rắn-lỏng |
Phân bón trung lượng vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
NPK AgriGold 01 16-16-8+TE |
rắn-lỏng |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
||||
NPK NNV-17 22-15-5+TE |
rắn-lỏng |
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng |
||||
NPK Bò Vàng 06 15-4-21+TE |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
24/04/2023 đến ngày 23/04/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
||
NPK Bò Vàng 05 17-7-17+TE |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Oganic Kẽm |
rắn |
Phân bón hữu cơ-sinh học-vi lượng |
||||
PL-Oganic 911 |
rắn |
Phân bón hữu cơ-sinh học |
||||
NPK NNV-10 20-5-20 |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK Bò Vàng 02 17-17-17+TE |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK-SUMO 20 20-20-15 |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK NNV-MK 01 22-5-4+TE |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NNV SUPOBO |
rắn-lỏng |
Phân bón vi lượng |
||||
NNV-HC 6-9-6+TE+15HC |
rắn |
Phân bón NPK-hữu cơ-sinh học |
||||
NNV-FUMIN 01 |
lỏng |
Phân bón hữu cơ-đa lượng-vi lượng |
||||
NNV-FUMIN 02 |
lỏng |
Phân bón hữu cơ-sinh học-vi lượng |
||||
NNV-PK 25 5-20+TE |
rắn-lỏng |
Phân bón hỗn hợp PK |
||||
NNV-HC Đạm sinh học |
rắn |
Phân đạm-sinh học |
||||
NPK SUMO N50 30-10-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK SUMO P75 10-55-10 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK SUMO K54 10-8-40 |
rắn |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem