Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN HIỆP PHÁT.VN |
AgriPan-LAMPAD F1 |
Lô E4-02, Đường số 3, KCN Đức Hòa 3 - Hồng Đạt, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
Phân bón hỗn hợp NPK |
13/03/2023 đến ngày 03/09/2023 |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Ari 01-Bo Ý 1,5 |
Phân bón vi lượng |
|||||
Ari 02-Canxi-Bo 12-3 |
Phân bón trung-vi lượng |
|||||
Ari 03-CoBay 2018 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Ari 04-Luckyhot-2018 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Ari 05 NPK 10-50-10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Ari 06-Avantas bung đọt |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Ari 07-Điệp viên 007 |
Phân bón vi lượng |
|||||
Ari 08-Root18 |
Phân bón vi lượng |
|||||
Ari 09-Arisunfua |
Phân bón trung-vi lượng |
|||||
Ari 10-Agrisin 168 |
Phân bón hỗn hợp PK |
|||||
Ari 11-2018 |
Phân bón hỗn hợp NK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
Ari 12 - GroupBay |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
Ari 13-Apalo100AH |
Phân bón trung-vi lượng |
|||||
AMB-AMBJAPAN |
Phân bón vi lượng |
|||||
Ari-Bit Boin -2018 |
Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
AHA-2018 |
Phân bón vi lượng |
|||||
AgriPans-2018 |
Phân bón vi lượng |
|||||
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN NÔNG |
TN.5-5-30 |
106/13 Đường Tân Chánh Hiệp 10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón lá hỗn hợp NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
27/02/2023 đến ngày 26/08/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
TN.3,5-6-3 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
TN.10-6,4-2,1 |
Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
TN.1,3-10-4,6 |
Phân bón lá NPK có chất điều hòa sinh trưởng |
|||||
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VŨ TIẾN ĐỨC |
Elephant |
Thôn 2, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Phân bón hữu cơ |
02/03/2023 đến ngày 01/03/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Elephant 2 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
Elephant 3 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN ĐAN MẠCH |
Phân bón vi lượng GREEN LAND FARM |
Kho D2, tổng kho Sacombank, ĐS1, KCN Tân Kim, Thị Trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Phân bón vi lượng |
04/03/2023 đến ngày 27/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân bón vi lượng DM GREEN LAND |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón vi lượng DM H’LAND |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón vi lượng DM HIGH LAND |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân bón vi lượng DM MARIO |
Phân bón vi lượng |
|||||
GREEN KING KALI |
Phân bón hỗn hợp PK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
GREAT LAND |
Phân bón hỗn hợp NPK bổ sung vi lượng |
|||||
CÔNG TY TNHH HÓA NÔNG NANO GROUPS |
Phân vi lượng Bo CON COC (dạng rắn) |
Số 263 Ấp Nguyễn Công Minh A, Xã An Thạnh Đông, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Phân bón vi lượng |
02/03/2023 đến ngày 18/09/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân vi lượng Zinc CON COC (dạng rắn) |
Phân bón vi lượng |
|||||
Phân vi lượng Bo CON COC (dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
Phụ lục V Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và khoản 3, điều 27, nghị định 84/2019/NĐ-CP |
||||
Phân vi lượng Zinc CON COC (dạng lỏng) |
Phân bón vi lượng |
|||||
CÔNG TY TNHH VOI TRẮNG |
VT Amimo |
Cụm Công nghiệp Suối Sao, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Phân bón lá NPK sinh học |
13/03/2023 đến ngày 14/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
VT 5-5-5 |
Phân bón lá NPK sinh học |
|||||
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP KIVA |
HL-03 |
20 Thân Nhân Trung, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón trung lượng |
24/02/2023 đến ngày 27/03/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Hủy bỏ |
HL-09 |
Phân bón vi lượng |
|||||
NK-HL-33 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
HL-50 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HL-51 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
HL-52 |
Phân bón hữu cơ |
|||||
CÔNG TY TNHH DD VIỆT NAM |
Phân bón lá MVD-H1 |
Lô B220A Đường C, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
11/03/2023 đến ngày 20/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
|
Phân bón lá MVD-H2 |
Phân bón lá vô cơ nhiều thành phần |
|||||
Phân bón lá MVD-B100 |
Phân bón lá NK-trung-vi lượng |
|||||
Phân bón lá MVD-BOMY |
Phân bón lá trung-vi lượng |
|||||
|
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem