Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Tên sản phẩm được chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
Loại |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN LONG VIỆT |
PHÂN BÓN LONG VIỆT DAP AH+ (16-48) |
Cụm công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Phân diamoni phosphat (DAP) |
03/03/2023 đến ngày 05/04/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
PHÂN BÓN NP LONG VIỆT 23-23+8SiO2hh |
Phân NP bổ sung trung lượng |
phụ lục V – Nghị định số 108/2017/NĐ-CP theo khoản 3, điều 27, Nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT 16-16-8+13SiO2hh |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
PHÂN BÓN KALI LONG VIỆT KALI+SILIC: 61% Kali 31%; Silic 30% |
Phân kali viên |
||||
PHÂN BÓN NPK LONG VIỆT 14-8-6+5SiO2hh |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
PHÂN BÓN KALI LONG VIỆT (KALI+SILIC) |
Phân kali viên |
||||
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU CÁNH ĐỒNG XANH |
Green Field 60 Extra |
Ấp 2 (Tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630), Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Phân bón hữu cơ |
11/03/2023 đến ngày 10/03/2026 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Green Field 25 Standard |
Phân bón hữu cơ |
||||
Cụm công nghiệp Long Định, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam. |
03/03/2023 đến ngày 18/03/2023 |
phụ lục V – Nghị định số 108/2017/NĐ-CP theo khoản 3, điều 27, Nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT NÔNG |
Phân bón Đại Việt Nông 01 |
A9/32F Võ Văn Vân, Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Phân bón hỗn hợp NPK |
06/03/2023 đến ngày 04/06/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Phân bón Đại Việt Nông 02 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 04 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 08 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 16 |
Phân bón vi lượng |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 19 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 20 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 21 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 22 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 23 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 24 |
Phân bón vi lượng |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 25 |
Phân bón vi lượng |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 27 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 28 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 29 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 30 |
Phân bón hỗn hợp PK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 31 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 32 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
Phân bón Đại Việt Nông 11 |
Phân bón trung lượng |
||||
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIO NHẬT BẢN |
BIO Nhật VIII (Bio Strong) |
1180/25/26 Quang Trung, Tổ 71, Khu phố 9, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Phân bón vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng |
11/03/2023 đến ngày 11/07/2023 |
phụ lục V – Nghị định số 108/2017/NĐ-CP theo khoản 3, điều 27, Nghị định 84/2019/NĐ-CP |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUẾ LÂM |
SH Quế Lâm |
ấp Trạm Bơm, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Phân bón hữu cơ-sinh học |
10/03/2023 đến ngày 07/11/2023 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT ngày 27 tháng 8 năm 2019. |
Quế Lâm KH 09 |
Phân bón hữu cơ-sinh học-đa lượng |
||||
Quế Lâm KH 10 |
Phân bón hữu cơ-sinh học-đa lượng |
||||
Green Quế Lâm |
Phân bón hữu cơ-sinh học-đa lượng |
||||
Quế Lâm 13 |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
10/03/2023 đến ngày 26/06/2023 |
|||
Quế Lâm VL 01 |
Phân bón hữu cơ |
||||
NPK 15-7-21 Quế Lâm |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 20-20-10 Quế Lâm |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 12-5-10 Quế Lâm |
Phân bón hỗn hợp NPK |
||||
NPK 12-12-12 Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
phụ lục V – Nghị định số 108/2017/NĐ-CP theo khoản 3, điều 27, Nghị định 84/2019/NĐ-CP |
|||
NPK 12-8-4 Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 7-5-7 Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 4-12-7 Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 12-5-5 Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 10-4-20 Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NK 18-6 Quế Lâm |
Phân NK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 16-16-8+10S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 18-16-6+7S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 20-15-5+3S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NK 20-12 Quế Lâm |
Phân NK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 25-5-5+10S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 10-10-5+3S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 18-8-22+1S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 15-5-15+1S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 19-9-21+5Axit humic Quế Lâm |
Phân NPK sinh học |
||||
NPK 12-7-19+3S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 15-7-21+1S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 16-8-16+1S Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
||||
NPK 20-20-15+1SiO2hh Quế Lâm |
Phân NPK bổ sung trung lượng |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem