Danh sách các tổ chức được cấp chứng nhận từ ngày 28/12/2021 đến 31/12/2021
TT |
Tên đơn vị được cấp chứng nhận |
Địa chỉ (ghi địa danh tỉnh/ thành phố) |
STT |
sản phẩm/Lĩnh vực/đối tượng |
Tên quy chuẩn kỹ thuật |
Thời gian/hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận (ghi năm hết hiệu lực) |
14 |
CÔNG TY TNHH NUTIFER VN |
Lô D01A, CCN Đức Thuận, KCN Đức Hòa 3, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
28/12/2021 đến ngày 28/8/2023 |
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
4 |
Phân magie nitrat |
|||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
7 |
Phân sulphat amoni (SA) |
|||||
8 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
9 |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
10 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
11 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
12 |
Phân bón vi lượng |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
13 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
14 |
Phân bón vi lượng |
|||||
15 |
Phân bón vi lượng |
|||||
16 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
17 |
Phân bón vi lượng |
|||||
18 |
Phân monokali phosphate(MKP) |
|||||
19 |
Phân kali sulphat |
|||||
20 |
Phân superphos phat kép |
|||||
21 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
22 |
Phân bón vi lượng |
|||||
23 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
24 |
Phân bón PK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
25 |
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
26 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Phụ lục V của nghị định 108/2017/NĐ-CP |
||||
27 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
||||
28 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
|||||
29 |
Phân bón vi lượng |
|||||
30 |
Phân bón vi lượng |
|||||
31 |
Phân bón vi lượng |
|||||
32 |
Phân bón vi lượng |
|||||
15 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VÀ PHÂN BÓN THẮNG LỢI |
Lô 9, Đường số 1, Cụm CN Quốc Quang, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. |
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK Phân bón HUGO-ROY NPK 20-4-4 |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
29/12/2021 đến ngày 05/08/2023 |
16 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DV GLOBAL THĂNG LONG |
11F/16 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón vi lượng TL 01 Highlands |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
30/12/2021 đến ngày 25/06/2023 |
2 |
Phân bón trung vi lượng TL 02 Standard |
|||||
3 |
Phân bón vi lượng TL 03 Gold Dragon |
|||||
4 |
Phân bón vi lượng TL 04 Senior |
|||||
5 |
Phân bón vi lượng TL 05 Tricho |
|||||
6 |
Phân bón vi lượng TL 06 Rich-Global |
|||||
17 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SAKURA |
85 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1 |
Phân bón hữu cơ ORGANIC RAW RIN |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN) số 01-189:2019/BNNPTNT |
31/12/2021 đến ngày 30/12/2024 |
2 |
Phân bón hữu cơ ORGANIC RAW RIN 1 |
|||||
3 |
Phân bón hữu cơ ORGANIC RAW RIN 4 |
23/11/2424 | 30 Lượt xem
30/11/2424 | 22 Lượt xem
13/12/2424 | 21 Lượt xem
28/09/2424 | 70 Lượt xem
02/11/2424 | 44 Lượt xem
23/11/2424 | 46 Lượt xem
06/04/2424 | 140 Lượt xem
18/09/2424 | 62 Lượt xem
21/10/2424 | 66 Lượt xem
05/03/2424 | 174 Lượt xem